trang

Xe nâng điện lối đi hẹp ba chiều JVN-A10Z

Mô tả ngắn:

Xe nâng điện lối đi hẹp ba chiều (loại đứng, không có chỗ ngồi, pin axit chì)
Model: JVN-A10Z

Nguồn điện: Điện

Lái xe: Đứng trên

Tải trọng định mức: 1200MM

Trung tâm tải: 550MM

Chiều dài cơ sở: 1650MM

Trọng lượng xe tải (Đã bao gồm pin): 4700kg

Trọng lượng pin(±5%): 680kg

Loại lốp Bánh trước/Bánh sau: PU

Bánh xe tải trước(Đường kính×chiều rộng): φ140×100MM

Bánh sau(Đường kính×chiều rộng): φ380×165MM

Số lượng lốp (Bánh lái/Bánh tải/Bánh xe đa năng): 1X/4/2 CÁI

Chiều cao nâng: 5000

Độ xoay ngã ba: 180°

Chiều cao đóng cột: 2951MM

Cột nâng miễn phí: 2000MM

Cột nâng miễn phí: 5955MM

Chiều cao bảo vệ trên cao: 2260MM

Chiều cao nền tảng để đứng: 355MM

Khoảng sáng gầm tối thiểu: 45MM

Chiều dài tổng thể (ngã ba ở vị trí bên): 2895MM

Chiều rộng tổng thể (có bánh xe dẫn hướng): 1450MM

Thông số ngã ba: 1100/122/45 MM

Chiều rộng khung xe phía sau: 1190MM

Chiều rộng ngã ba: 425-750MM

Bán kính quay tối thiểu (đi thẳng): 1950MM

Kích thước lối đi chính tối thiểu: 3700MM

Chiều rộng lối đi tối thiểu (chiều dài × chiều rộng): 1650MM
1200×1000

Tốc độ lái xe có tải/không tải: 9/10 km/h

Tốc độ nâng có tải/không tải: 250/300 mm/s

Tốc độ hạ Có tải/không tải: 300/300 mm/s

Khả năng leo dốc, có tải/không tải: 4 %(tanθ )

Phanh: Tái sinh

Đỗ xe: Phanh đĩa

Động cơ dẫn động (S2-60min): AC 6 kw

Động cơ nâng (S3-15%): AC 12,5 kw

Động cơ lái: DC 0,4 kw

Điện áp và dung lượng ắc quy: 48/390 V/Ah

Camera và màn hình: Hai camera


  • Chính sách thanh toán::T/T, L/C
  • Hải cảng::Ninh Ba/Thượng Hải
  • Chi tiết sản phẩm

    Thẻ sản phẩm

    Xe nâng điện lối đi hẹp ba chiều (loại đứng, không có chỗ ngồi, pin axit chì)
    Model: JVN-A10Z
    Nguồn điện: Điện
    Lái xe: Đứng trên
    Tải trọng định mức: 1200MM
    Trung tâm tải: 550MM
    Chiều dài cơ sở: 1650MM

    Trọng lượng xe tải (Đã bao gồm pin): 4700kg

    Trọng lượng pin(±5%): 680kg
    Loại lốp Bánh trước/Bánh sau: PU

    Bánh xe tải trước(Đường kính×chiều rộng): φ140×100MM
    Bánh sau(Đường kính×chiều rộng): φ380×165MM
    Số lượng lốp (Bánh lái/Bánh tải/Bánh xe đa năng): 1X/4/2 CÁI
    Chiều cao nâng: 5000
    Độ xoay ngã ba: 180°
    Chiều cao đóng cột: 2951MM

    Cột nâng miễn phí: 2000MM

    Cột nâng miễn phí: 5955MM
    Chiều cao bảo vệ trên cao: 2260MM
    Chiều cao nền tảng để đứng: 355MM
    Khoảng sáng gầm tối thiểu: 45MM

    Chiều dài tổng thể (ngã ba ở vị trí bên): 2895MM
    Chiều rộng tổng thể (có bánh xe dẫn hướng): 1450MM

    Thông số ngã ba: 1100/122/45 MM
    Chiều rộng khung xe phía sau: 1190MM

    Chiều rộng ngã ba: 425-750MM
    Bán kính quay tối thiểu (đi thẳng): 1950MM
    Kích thước lối đi chính tối thiểu: 3700MM
    Chiều rộng lối đi tối thiểu (chiều dài × chiều rộng): 1650MM
    1200×1000

    Tốc độ lái xe có tải/không tải: 9/10 km/h
    Tốc độ nâng có tải/không tải: 250/300 mm/s
    Tốc độ hạ Có tải/không tải: 300/300 mm/s
    Khả năng leo dốc, có tải/không tải: 4 %(tanθ )
    Phanh: Tái sinh
    Đỗ xe: Phanh đĩa
    Động cơ dẫn động (S2-60min): AC 6 kw
    Động cơ nâng (S3-15%): AC 12,5 kw
    Động cơ lái: DC 0,4 kw
    Điện áp và dung lượng ắc quy: 48/390 V/Ah
    Camera và màn hình: Hai camera


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi